STT | Tên huyện | Khí thải | Không khí xung quanh | Môi trường đất | Nước mặt | Nước ngầm | Nước thải |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo Thắng | 140 | 3 | 269 | 2 | ||
2 | Bắc Hà | 4 | 63 | ||||
3 | Bát Xát | 72 | 216 | ||||
4 | TP. Lào Cai | 148 | 5 | 1085 | 45 | ||
5 | Văn Bàn | 108 | 113 |
STT | Tên điểm | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo Thắng | 140 | 3 | 269 | 2 | ||
2 | Bắc Hà | 4 | 63 | ||||
3 | Bát Xát | 72 | 216 | ||||
4 | TP. Lào Cai | 148 | 5 | 1085 | 45 | ||
5 | Văn Bàn | 108 | 113 |
STT | Tên điểm | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo Thắng | 140 | 3 | 269 | 2 | ||
2 | Bắc Hà | 4 | 63 | ||||
3 | Bát Xát | 72 | 216 | ||||
4 | TP. Lào Cai | 148 | 5 | 1085 | 45 | ||
5 | Văn Bàn | 108 | 113 |